She is enrolled in a gender studies program.
Dịch: Cô ấy đang theo học chương trình nghiên cứu giới tính.
Gender studies explores the social constructs of gender.
Dịch: Nghiên cứu giới tính khám phá các cấu trúc xã hội của giới tính.
nghiên cứu giới tính
nghiên cứu nữ quyền
giới tính
nghiên cứu
16/09/2025
/fiːt/
bộ sưu tập xuân
tội phạm quen biết
bảo vệ khuỷu tay
đăng ký vào trường cao đẳng
thịt đã qua chế biến hoặc bảo quản để giữ lâu
thiết bị và hệ điều hành
tình trạng thần kinh
cộng đồng ven nước