He began to retch after eating spoiled food.
Dịch: Anh ấy bắt đầu nôn mửa sau khi ăn thức ăn hỏng.
She felt the urge to retch when she saw the sight.
Dịch: Cô cảm thấy có cảm giác buồn nôn khi nhìn thấy cảnh tượng đó.
một loại mì ống phẳng, rộng, thường được làm từ bột mì và trứng, phổ biến trong ẩm thực Ý.