Heave the heavy box onto the shelf.
Dịch: Nâng cái hộp nặng lên kệ.
She heaved a sigh of relief when she heard the news.
Dịch: Cô ấy thở phào nhẹ nhõm khi nghe tin.
Sự cân bằng và ổn định về tài chính, cảm giác an tâm về tài chính cá nhân hoặc tổ chức.