The movie gave me a realistic feeling of being there.
Dịch: Bộ phim mang lại cho tôi cảm giác chân thực như đang ở đó.
She described her experience with a realistic feeling.
Dịch: Cô ấy mô tả trải nghiệm của mình với một cảm xúc rất thực tế.
Cảm giác đích thực
Cảm xúc thật
thực tế
một cách thực tế
16/09/2025
/fiːt/
xung đột kinh tế
Cảm giác như ở nhà, ấm áp và thân thuộc.
Thương mại cân bằng
Mùi khét
Liên đoàn bóng đá châu Phi
hot gần đây
kênh truyền hình
gặp gỡ