The genuineness of the document was questioned.
Dịch: Tính chân thật của tài liệu đã bị nghi ngờ.
She appreciated the genuineness of his feelings.
Dịch: Cô ấy đánh giá cao tính chân thật của cảm xúc của anh ấy.
tính xác thực
sự thật thà
chân thật
một cách chân thật
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Thuốc chống loạn nhịp tim
Mười tám triệu
Sự tập hợp, sự tụ tập
thiết bị công nghệ cao
Kinh tế xây dựng
làm phát cáu, làm khó chịu
khoảnh khắc tòa nhà
giới hạn tiến