Her expectations are very realistic.
Dịch: Kỳ vọng của cô ấy rất thực tế.
The movie provides a realistic portrayal of life.
Dịch: Bộ phim cung cấp một bức tranh thực tế về cuộc sống.
thực tiễn
thực tế
chủ nghĩa hiện thực
người theo chủ nghĩa hiện thực
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
Giám đốc điều hành
sự quan tâm đến bản thân
Triển vọng đầu tư
uống một cách tham lam, nuốt chửng
giáo viên yoga
lực nội tại
thôn bị cô lập
hội nghị giáo dục