The political team organized the campaign efforts.
Dịch: Đội ngũ chính trị tổ chức các hoạt động chiến dịch.
Our political team meets every week to discuss strategies.
Dịch: Đội ngũ chính trị của chúng tôi họp hàng tuần để thảo luận chiến lược.
nhóm chính trị
đội chính trị
chính trị gia
chính trị hóa
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
tín dụng tiêu dùng
người mơ mộng; người lý tưởng
sân chơi bình đẳng
Phong tục Việt Nam
khó khăn
tình cảm sâu sắc
văn phòng thương mại
chu du độc lập