She has a deep affection for her family.
Dịch: Cô ấy có tình cảm sâu sắc với gia đình.
His deep affection for nature is evident in his photography.
Dịch: Tình cảm sâu sắc của anh ấy với thiên nhiên thể hiện rõ qua nhiếp ảnh của anh.
tình cảm
sự yêu mến
trân trọng
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
dịch vụ viễn thông
không gian văn hóa
rối loạn lo âu xã hội
thành công
Sự tận tuỵ với nghề
cái nào khác
phương tiện du lịch
đi lang thang, quanh co