The new commercial office will open next month.
Dịch: Văn phòng thương mại mới sẽ mở cửa vào tháng tới.
She works in a large commercial office downtown.
Dịch: Cô ấy làm việc trong một văn phòng thương mại lớn ở trung tâm thành phố.
văn phòng kinh doanh
văn phòng công ty
thương mại
thương mại hóa
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
tăng cường quan hệ đối tác
cơn say rượu
Quà tặng kèm, vật tặng thêm
váy ôm sát
người quản trị
quá dài
cảm thấy cô đơn
phân tích đầu tư