She answered the questions with poise and intelligence.
Dịch: Cô ấy trả lời các câu hỏi một cách điềm tĩnh và thông minh.
He lacked the poise of a seasoned politician.
Dịch: Anh ta thiếu sự điềm tĩnh của một chính trị gia dày dặn kinh nghiệm.
Sự điềm tĩnh
Sự cân bằng
Vẻ duyên dáng
Điềm tĩnh, tự tin
Giữ thăng bằng; làm cho điềm tĩnh
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
tiết lộ thông tin
cục máu đông lớn
Xét tuyển dựa trên hồ sơ
phản ứng Cnet
kế hoạch dài hạn
Tham gia giao thông
xa hoa, lộng lẫy
cánh đồng, lĩnh vực