She handled the situation with aplomb.
Dịch: Cô ấy xử lý tình huống một cách điềm tĩnh.
He showed great aplomb in dealing with the reporters.
Dịch: Anh ấy thể hiện sự tự tin lớn khi đối phó với các phóng viên.
sự điềm tĩnh
sự tự tin
dáng vẻ
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
Luật BHXH 2024
dải đất hoặc bãi cỏ dùng để hạ cánh máy bay
nghiên cứu về côn trùng
phòng bảo trì
xây dựng một biệt thự
Ảnh hưởng tiêu cực
quầy bar; thanh; vạch
hệ thống thông tin