The library book is overdue.
Dịch: Cuốn sách của thư viện đã quá hạn.
She has overdue bills to pay.
Dịch: Cô ấy có các hóa đơn quá hạn phải trả.
trễ
muộn màng
thanh toán quá hạn
quá hạn
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
thư giãn gia đình
nhân viên Điện Máy Xanh
ngột ngạt, bí bách
đèn bàn
Có tính gây tranh cãi, dễ gây ra sự bất đồng ý kiến.
truyện tranh
Liên hoan phim Cannes
ảo