He was tardy to the meeting.
Dịch: Anh ấy đã đến muộn cuộc họp.
Being tardy can affect your grades.
Dịch: Đến muộn có thể ảnh hưởng đến điểm số của bạn.
trễ
bị trì hoãn
sự trễ nải
đến muộn
27/09/2025
/læp/
đang chờ đợi
Bắp cải hoa
Hợp đồng tín dụng
Nghi phạm liên quan
Hoạt động gian lận
cảnh quan tuyệt đẹp
quan tâm đến bạn
Báo tiếng Việt