The outflow of water from the dam was carefully monitored.
Dịch: Sự chảy ra của nước từ đập được theo dõi cẩn thận.
The company experienced a significant outflow of cash last quarter.
Dịch: Công ty đã trải qua sự rút tiền đáng kể trong quý trước.
Dầu cọ là loại dầu được chiết xuất từ quả của cây cọ dầu, thường được sử dụng trong thực phẩm và công nghiệp.