The inflow of capital has boosted the economy.
Dịch: Dòng vốn chảy vào đã thúc đẩy nền kinh tế.
There has been a large inflow of tourists this summer.
Dịch: Đã có một lượng lớn khách du lịch đổ về vào mùa hè này.
dòng chảy vào
lối vào
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
khoa học y sinh
bãi biển phát sáng
Phố Việt Nam
sự cả tin
Áo cà vạt có họa tiết chấm nhỏ hoặc đốm
chứng chỉ học thuật
vui tươi; thích chơi đùa
Cortisol