The books were arranged in an orderly fashion.
Dịch: Sách được sắp xếp một cách ngăn nắp.
The classroom was clean and orderly.
Dịch: Lớp học sạch sẽ và trật tự.
được tổ chức
có hệ thống
có phương pháp
sự ngăn nắp
một cách có trật tự
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
đó, kia
Một loại động vật có vú thuộc họ Lạc đà, sống chủ yếu ở các vùng cao của Nam Mỹ.
Ngày Nhà Giáo
sự nhượng bộ thương mại
Sự giao hàng, sự chuyển phát
Sự an toàn cho người đi bộ
sự dọn dẹp
món ăn theo mùa