She keeps her room very neat.
Dịch: Cô ấy giữ phòng của mình rất gọn gàng.
His handwriting is neat and clear.
Dịch: Chữ viết của anh ấy gọn gàng và rõ ràng.
The office is always neat and organized.
Dịch: Văn phòng luôn gọn gàng và ngăn nắp.
gọn gàng
ngăn nắp
sự gọn gàng
làm gọn gàng
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
người tham gia
chó lai
phát hành, giải phóng
người quản lý trang
đường tác động
sự nổi tiếng, danh tiếng
chết
phòng cháy chữa cháy