She neatly folded the clothes.
Dịch: Cô ấy gấp quần áo một cách gọn gàng.
The room was neatly arranged.
Dịch: Căn phòng được sắp xếp ngăn nắp.
gọn gàng
có trật tự
gọn gàng, ngăn nắp
sự gọn gàng, sự ngăn nắp
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
chàng trai, bạn
Người biểu diễn trong rạp xiếc
giặt là
môi trường có thể dự đoán được
lĩnh vực học thuật
rượu rum
Vận động viên đoạt huy chương bạc quốc tế
làm choáng, làm ngạc nhiên