I loathe doing the dishes.
Dịch: Tôi ghê tởm việc rửa chén.
She loathes the idea of moving.
Dịch: Cô ấy căm ghét ý tưởng phải chuyển nhà.
ghét
khinh bỉ
sự căm ghét
ghê tởm
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
hình thức thứ chín
lật trở rán
Liệu pháp sử dụng dầu thiết yếu để cải thiện sức khỏe và tinh thần.
Người lái xe, tài xế
niềm tin chính trị
hãm trà, ngâm trà
thất bại nhục nhã
cung cấp đủ nước