noun
vehicle motion
chuyển động của phương tiện
noun
slides
bài thuyết trình, trang trình bày
verb phrase
arrested by the ICC
/əˈrestɪd baɪ ðə ˌaɪ siː ˈsiː/ Bị bắt bởi ICC (Tòa án Hình sự Quốc tế)
noun
parent-teacher meeting
/ˈpɛr.ənt ˈtiː.tʃər ˈmiː.tɪŋ/ cuộc họp phụ huynh - giáo viên