She aims to dominate the market.
Dịch: Cô ấy đặt mục tiêu thống trị thị trường.
He tends to dominate conversations.
Dịch: Anh ấy có xu hướng chiếm ưu thế trong các cuộc trò chuyện.
kiểm soát
cai trị
sự thống trị
thống trị
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
ghế xếp
đã tiêm phòng
kẹo dẻo hình gấu
đảm bảo giá
hạn chế xê dịch
giấy manila
thực hiện hóa
bút đánh dấu