There is a space limit for this vehicle.
Dịch: Có hạn chế về không gian cho chiếc xe này.
The space limit makes it difficult to maneuver.
Dịch: Hạn chế về không gian gây khó khăn cho việc điều khiển.
hạn chế di chuyển
giới hạn khả năng di chuyển
hạn chế
bị hạn chế
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Đình chỉ hợp đồng
bản nhạc
biểu tượng của dân chủ
trong suốt thời gian
chuyến đi thuyền ở Vịnh Hạ Long
nguồn thông tin
cơ quan sinh dục nam
đánh giá lại