The domain of science is vast.
Dịch: Lĩnh vực khoa học rất rộng lớn.
He has a domain in web development.
Dịch: Anh ấy có một tên miền trong phát triển web.
khu vực
lĩnh vực
sự thống trị
thống trị
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
phúc lợi hưu trí
Chòm sao Thiên Ưng
hộ gia đình kinh doanh
chủ động phòng ngừa
phản ứng sinh hóa
khai thác tình dục
biện pháp cuối cùng
chất adrenaline