Proactive prevention is key to avoiding problems.
Dịch: Chủ động phòng ngừa là chìa khóa để tránh các vấn đề.
We need a proactive prevention strategy.
Dịch: Chúng ta cần một chiến lược chủ động phòng ngừa.
biện pháp phòng ngừa
hành động phòng ngừa
phòng ngừa
mang tính phòng ngừa
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
ống rỗng
xây dựng hòa bình
để mặt mộc
bồn tắm
cá ủ chua
khoản đầu tư lớn
Điểm số công bằng
Cư dân mạng bối rối