Proactive prevention is key to avoiding problems.
Dịch: Chủ động phòng ngừa là chìa khóa để tránh các vấn đề.
We need a proactive prevention strategy.
Dịch: Chúng ta cần một chiến lược chủ động phòng ngừa.
biện pháp phòng ngừa
hành động phòng ngừa
phòng ngừa
mang tính phòng ngừa
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
giao thông đại dương
phục các quyền
làm tổn hại danh tiếng
định mệnh xấu, không may
Động vật nhảy
màu đỏ tươi
đèn LED
phương pháp lắp đặt