I dislike broccoli.
Dịch: Tôi không thích bông cải.
She dislikes going out in the rain.
Dịch: Cô ấy không thích ra ngoài khi trời mưa.
They dislike loud music.
Dịch: Họ không thích nhạc to.
ghét
không ưa
ghét bỏ
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
Suy dinh dưỡng, giảm cân nghiêm trọng do bệnh lý
dàn diễn viên quyền lực
vận động viên nghiệp dư
tin ban đầu
miễn cưỡng tiết lộ
không ổn định
hoa hồng hiếm
Đua dù