The market is very unstable right now.
Dịch: Thị trường hiện tại rất không ổn định.
His emotions are quite unstable.
Dịch: Cảm xúc của anh ấy khá không ổn định.
không an toàn
không ổn định
sự không ổn định
ổn định hóa
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
trung tâm TP HCM
mô hình thống kê
dịch vụ sức khỏe tâm thần
buổi tụ họp sinh nhật
khử tiếng ồn
ổ cắm điện
Lãng phí cơ hội
Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh