His disfavor with the management was obvious.
Dịch: Sự không ưa của anh ấy đối với ban quản lý là rõ ràng.
She felt a sense of disfavor from her peers.
Dịch: Cô cảm thấy sự không ưa từ bạn bè đồng trang lứa.
The decision was made in disfavor of the proposal.
Dịch: Quyết định được đưa ra không ủng hộ đề xuất.
Hình thức chia sẻ xe, thường có từ hai người trở lên, để đi cùng nhau đến cùng một điểm đến.