The decay of the old building was evident.
Dịch: Sự phân hủy của tòa nhà cũ là điều hiển nhiên.
The scientist studied the decay of radioactive materials.
Dịch: Nhà khoa học nghiên cứu sự phân hủy của các vật liệu phóng xạ.
sự phân hủy
sự xấu đi
phân hủy
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
Chà bông cá
Kẻ cầm đầu
chặt, chật, kín
mối tình mùa hè
giờ học của trường
quyền lựa chọn tìm con
đêm trăng sáng
những ứng viên đầy triển vọng