He was identified as the ringleader of the gang.
Dịch: Hắn được xác định là kẻ cầm đầu băng đảng.
The ringleaders of the protest were arrested.
Dịch: Những kẻ chủ mưu cuộc biểu tình đã bị bắt.
Người xúi giục
Thủ lĩnh
27/09/2025
/læp/
Luật toàn cầu
Khoa học nghiên cứu về đại dương.
sự phỉ báng, sự vu khống
Phạm Hùng
ăn tối, dùng bữa
Hệ thống phòng thủ biển
các hành động chiến lược
Chuối tuyệt vời