She applied a decal to her laptop.
Dịch: Cô ấy đã dán một hình dán lên laptop của mình.
The car had a racing decal on the side.
Dịch: Chiếc xe có một hình dán đua ở bên hông.
nhãn dán
nhãn dán có keo
kỹ thuật dán hình
dán hình
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
hiệu lực tối đa
Chi phí sản xuất
quyền lao động
Chúc bạn may mắn trong kỳ thi
thiết kế lụa
vốn khởi nghiệp
Nhà phân tích chứng khoán
Chi tiêu độc hại