I put a sticker on my laptop.
Dịch: Tôi dán một nhãn dán lên laptop của mình.
She collects cute stickers from different places.
Dịch: Cô ấy sưu tập các nhãn dán dễ thương từ nhiều nơi khác nhau.
nhãn
hình dán
độ dính
dán
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
chấn thương tâm lý
đầu tháng
cắt tỉa
khung đếm
cà phê sân
Xin vui lòng phản hồi
bên phải của một cái gì đó hoặc vị trí bên phải
rưới mỡ nóng