The bright lights of the city left her in a daze.
Dịch: Ánh đèn sáng chói của thành phố khiến cô ấy cảm thấy choáng váng.
He was in a daze after the unexpected news.
Dịch: Anh ấy cảm thấy bối rối sau khi nhận được tin tức bất ngờ.
làm choáng
làm choáng ngợp
cảm giác chóng mặt
làm choáng váng
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
tiếng Anh thương mại
báo cho, báo tin
công an cấp xã
Đua xe máy
các cơ xoay vai
báo cáo tin tức
bị cong, bị méo mó
meristem bên, một loại meristem nằm ở hai bên thân cây và có chức năng phát triển chiều ngang của cây.