She spent the entire day working in her cubicle.
Dịch: Cô ấy đã dành cả ngày làm việc trong buồng làm việc của mình.
He decorated his cubicle with family photos.
Dịch: Anh ấy đã trang trí buồng làm việc của mình bằng những bức ảnh gia đình.
vách ngăn
không gian văn phòng
buồng làm việc
ngăn thành buồng làm việc
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
không gian sống
sự tham gia giao thông
Tập trung sự nghiệp
cùng thứ hạng
hiện tượng thời tiết
Dollar Index giảm
séc
cổng