He decided to focus on his career after the divorce.
Dịch: Anh ấy quyết định tập trung vào sự nghiệp sau khi ly hôn.
She is focusing on her career development.
Dịch: Cô ấy đang tập trung vào phát triển sự nghiệp.
Chú trọng sự nghiệp
Tập trung vào sự nghiệp
sự tập trung vào sự nghiệp
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
Tối tăm, mờ ám
nghi do đuối nước
chuyên môn kinh tế nước ngoài
Thể loại nhạc hip hop, bao gồm rap, DJing, b-boying và graffiti.
gạo truyền thống
Sản phẩm từ đậu nành
xe máy bị hư hỏng
dự án luận văn