The two countries agreed to a ceasefire to begin peace talks.
Dịch: Hai quốc gia đã đồng ý ngừng bắn để bắt đầu đàm phán hòa bình.
A ceasefire was declared after weeks of intense fighting.
Dịch: Một lệnh ngừng bắn đã được tuyên bố sau nhiều tuần chiến tranh dữ dội.
trạng thái hợp nhất hoặc liên kết chặt chẽ của các thành phần thành một đơn vị duy nhất