The candlestick stood elegantly on the dining table.
Dịch: Cây nến đứng trang nhã trên bàn ăn.
She bought a beautiful candlestick for the living room.
Dịch: Cô ấy đã mua một cây nến đẹp cho phòng khách.
Khoảng trống giữa các tế bào hoặc cấu trúc trong cơ thể hoặc trong một hệ thống