The benedictory speech was filled with hope for the future.
Dịch: Bài phát biểu chúc phúc tràn đầy hy vọng cho tương lai.
He offered a benedictory prayer at the end of the ceremony.
Dịch: Ông đã dâng một lời cầu nguyện chúc phúc vào cuối buổi lễ.
lời chúc phúc
chúc phúc
ban phước
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
kiên trì tập luyện
báo cáo kinh doanh
quan điểm cá nhân
Bệnh hen suyễn
máy tính lượng tử
tuyển dụng nhân sự
Tài liệu phản giáo dục
mối tình tuổi teen