Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "benedict"

noun
eggs benedict
/ˌeɡz ˈbenɪdɪkt/

trứng benedict

noun
eggs royale
/ɛɡz rɔɪˈæl/

Món trứng Benedict với cá hồi xông khói

noun
benedictional
/ˌbɛnɪˈdɪkʃənəl/

lời chúc phúc

adjective
benedictory
/ˌbɛn.ɪˈdɪk.tər.i/

có tính chất chúc phúc, ban phước

noun
benediction
/ˌbɛnɪˈdɪkʃən/

lời chúc phúc

noun
egg benedict
/ɛɡ bɛnɪdɪkt/

Bánh mì trứng Benedict, một món ăn sáng gồm trứng poached, bánh muffin Anh, và nước sốt hollandaise.

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

28/09/2025

scrub the floor

/skrʌb ðə flɔr/

lau sàn, chà sàn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY