You must persevere in training to achieve high results.
Dịch: Bạn phải kiên trì tập luyện để đạt được kết quả cao.
He persevered in training despite many difficulties.
Dịch: Anh ấy đã kiên trì tập luyện mặc dù gặp nhiều khó khăn.
tập luyện bền bỉ
luyện tập với sự kiên trì
sự kiên trì
kiên trì
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
cử nhân tài chính
vì lợi ích của
thời kỳ khó khăn
ngành muối
tình trạng càng nghiêm trọng
cuộc hôn nhân vàng
sự tan chảy
nhập khẩu có điều kiện