You must persevere in training to achieve high results.
Dịch: Bạn phải kiên trì tập luyện để đạt được kết quả cao.
He persevered in training despite many difficulties.
Dịch: Anh ấy đã kiên trì tập luyện mặc dù gặp nhiều khó khăn.
tập luyện bền bỉ
luyện tập với sự kiên trì
sự kiên trì
kiên trì
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Đảng và Nhà nước
sự bù trừ, sự bù đắp, số lệch
công thức thành công
hội thảo về giáo dục
Tuyển chọn học viện trẻ
chính sách nghiêm ngặt
thời gian rảnh, giải trí
thu hút đối phương