She ordered a drink at the bar.
Dịch: Cô ấy đã gọi một ly ở quầy bar.
He placed the bar across the door.
Dịch: Anh ấy đặt thanh ngang qua cửa.
The judge raised the bar for the competition.
Dịch: Thẩm phán đã nâng cao tiêu chuẩn cho cuộc thi.
quầy
vạch
rào cản
cấm
27/09/2025
/læp/
kết nối Bluetooth
thiết bị theo dõi nhịp tim
thước đo dòng điện
có cục u, có mắt
nông nghiệp chặt và đốt
giai cấp vô sản
tai nghe không dây
kiểm soát thế trận