Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Optimist"

noun
optimist
/ˈɒptɪmɪst/

người lạc quan

noun
optimistic result
/ˌɑːptɪˈmɪstɪk rɪˈzʌlt/

kết quả khả quan

phrase
stay optimistic
/steɪ ˌɒptɪˈmɪstɪk/

Giữ vững tinh thần lạc quan

noun
optimistic signal
/ˈɒptɪmɪstɪk ˈsɪgnəl/

Dấu hiệu tích cực hoặc tín hiệu cho thấy khả năng thành công hoặc tiến triển tốt trong tương lai

noun
optimistic indication
/ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk ˌɪn.dɪˈkeɪ.ʃən/

dấu hiệu lạc quan

noun
optimistic energy
/ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk ˈɛn.ər.dʒi/

Năng lượng lạc quan

adjective
optimistic
/ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/

lạc quan

noun
optimistic outlook
/ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk ˈaʊt.lʊk/

quan điểm lạc quan

noun
optimistic thinking
/ˌɒptɪˈmɪstɪk ˈθɪŋkɪŋ/

suy nghĩ lạc quan

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY