She has an optimistic outlook on life.
Dịch: Cô ấy có một quan điểm lạc quan về cuộc sống.
His optimistic outlook helped him overcome challenges.
Dịch: Quan điểm lạc quan của anh ấy đã giúp anh vượt qua những thách thức.
quan điểm tích cực
góc nhìn hy vọng
lạc quan
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
vài phút mục lên người
băng vệ sinh
váy trễ vai
bạn bè kỹ thuật số
lỗ (hố)
bánh mì chuối
la mắng con
Thay đổi lĩnh vực học tập