The optimistic result boosted the team's morale.
Dịch: Kết quả khả quan đã thúc đẩy tinh thần của đội.
We are hoping for an optimistic result from the experiment.
Dịch: Chúng tôi đang hy vọng vào một kết quả lạc quan từ thí nghiệm.
kết quả tích cực
kết quả thuận lợi
lạc quan
một cách lạc quan
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
ghế nằm
bìa sách
quan tâm đến trẻ em
nấm có mang
Botox
Tác động chính trị
trưng bày hữu cơ
Cơm rau