Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Amateur"

noun
Amateurish acting
/ˈæmətərɪʃ ˈæktɪŋ/

Diễn xuất nghiệp dư

noun
amateur athlete
/ˈæmətər ˈæθlit/

vận động viên phong trào

noun
Amateur football team
/ˈæmətər ˈfʊtbɔl tiːm/

Đội bóng nghiệp dư

noun
amateur level
/ˈæmətər ˈlevəl/

trình độ nghiệp dư

noun
Amateur photographer
/ˈæmətər fəˈtɑːɡrəfər/

Nhiếp ảnh gia nghiệp dư

noun
amateur league
/ˈæmətər liːɡ/

giải đấu phong trào

noun
Amateur detective
/ˈæmətər dɪˈtektɪv/

Thám tử gà mờ

noun
amateur filmmaking
/ˈæmətər ˈfɪlmˌmeɪkɪŋ/

làm phim nghiệp dư

noun
amateur
/ˈæmətʃʊr/

Người nghiệp dư

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY