The competition is open to players of amateur level.
Dịch: Cuộc thi dành cho những người chơi ở trình độ nghiệp dư.
He plays tennis at an amateur level.
Dịch: Anh ấy chơi quần vợt ở trình độ nghiệp dư.
cấp độ không chuyên
cấp độ sơ nhập
nghiệp dư
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
người gặm nhấm, người ăn nhẹ
Bánh mì thịt heo nướng
quan tâm
tuân thủ
chi phí bất ngờ
theo từng bước, từng giai đoạn
đặt ở vị trí, bố trí
cơ ngực