She is an amateur photographer.
Dịch: Cô ấy là một nhiếp ảnh gia nghiệp dư.
He plays amateur soccer on weekends.
Dịch: Anh ấy chơi bóng đá nghiệp dư vào cuối tuần.
Amateur artists often showcase their work at local galleries.
Dịch: Các nghệ sĩ nghiệp dư thường trưng bày tác phẩm của họ tại các phòng triển lãm địa phương.
Phản ứng phòng thủ hoặc phản kháng trong tình huống bị tấn công hoặc bị đe dọa
Tấm gương phản chiếu những góc khuất trong tâm hồn