His ego is overinflated.
Dịch: Cái tôi của anh ta quá lớn.
The company's valuation was overinflated.
Dịch: Giá trị của công ty đã bị thổi phồng.
Phóng đại
Tự cao tự đại
thổi phồng
sự thổi phồng
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
tỷ lệ sinh
quá trình làm mềm nước
bao bì carton
người hay càu nhàu
mức lương cao nhất
vị trí chiến lược
nghĩa vụ vĩnh viễn
trò chơi tự do di chuyển, cho phép người chơi tự do khám phá không gian hoặc thế giới ảo mà không bị giới hạn bởi các nhiệm vụ hoặc tuyến truyện cố định