The dead animal was bloated.
Dịch: Con vật chết trương phình lên.
I feel bloated after that huge meal.
Dịch: Tôi cảm thấy đầy hơi sau bữa ăn no nê đó.
A bloated bureaucracy.
Dịch: Một bộ máy quan liêu cồng kềnh.
Sưng phù
Bơm phồng
Trướng lên
làm sưng lên
tình trạng sưng phồng
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
nhận dạng của chúng ta
phòng khách
chia đôi, cắt làm đôi
trò chơi gắp thú nhồi bông
Điểm truy cập cá nhân
khát khao ghi bàn
Hợp chất sinh hóa
nước uống