He lit a cigarette after dinner.
Dịch: Anh ấy châm một điếu thuốc lá sau bữa tối.
Cigarette smoking is harmful to health.
Dịch: Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe.
khói
điếu thuốc
khoang thuốc lá
hút thuốc
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
hội thảo
nhảy dù
khu vực châu Phi trung tâm
tòa Hollywood
tốc độ phương tiện
không làm em hạnh phúc
tình cảm sâu sắc
lĩnh vực khoa học