This is a promising field of science.
Dịch: Đây là một lĩnh vực khoa học đầy hứa hẹn.
She is an expert in the field of science.
Dịch: Cô ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực khoa học.
lĩnh vực khoa học
khu vực khoa học
16/09/2025
/fiːt/
đang hoạt động, đang sử dụng
buông bỏ sĩ diện
Sự tàn sát, cuộc tàn sát
tai nạn bất ngờ
Bộ trưởng Bộ Thương mại
Giá căn hộ
vị trí nhà ở
Trang điểm latte (phong cách trang điểm sử dụng tông màu nâu và be, tương tự như màu của cà phê latte)